Trang chủCERT • NASDAQ
add
Certara Inc
11,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,28 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 $
Mức chênh lệch một ngày
10,80 $ - 11,33 $
Phạm vi một năm
8,64 $ - 15,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,81 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
227,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,57 Tr | 12,06% |
Chi phí hoạt động | 58,66 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 84,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,88 | 86,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,01 Tr | 76,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 131,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,04 Tr | -29,00% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 0,25% |
Tổng nợ | 472,87 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,97 Tr | 84,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,84 Tr | 81,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,96 Tr | -13,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,69 Tr | -717,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,82 Tr | -9.402,82% |
Dòng tiền tự do | 44,38 Tr | 28,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
1.517