Trang chủCEREBRAINT • NSE
add
Cerebra Integrated Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,59 ₹ - 6,95 ₹
Phạm vi một năm
3,99 ₹ - 14,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
804,73 Tr INR
Số lượng trung bình
50,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,90 Tr | -82,40% |
Chi phí hoạt động | 57,73 Tr | -44,49% |
Thu nhập ròng | -141,02 Tr | -32,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -787,62 | -653,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -42,62 Tr | 52,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,75 Tr | -54,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,02 Tr | -32,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
48