Trang chủCEQ • CVE
add
Criterium Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
109,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,55 Tr | -5,05% |
Chi phí hoạt động | 4,21 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 16,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,39 | 12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 294,00 N | 673,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 Tr | -77,87% |
Tổng tài sản | 71,31 Tr | -28,79% |
Tổng nợ | 72,14 Tr | -23,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -834,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 16,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,00 N | 139,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,00 N | -55,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 124,00 N | 105,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,00 N | 99,06% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | 68,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
59