Trang chủCEPU • NYSE
add
Central Puerto SA - ADR
12,37 $
Sau giờ giao dịch:(4,85%)-0,60
11,77 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:56:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,27 $
Mức chênh lệch một ngày
12,00 $ - 12,58 $
Phạm vi một năm
7,07 $ - 16,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T USD
Số lượng trung bình
317,25 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,70 T | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 23,22 T | 19,39% |
Thu nhập ròng | 82,75 T | 123,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,27 | 113,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 101,13 T | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,22 T | 195,11% |
Tổng tài sản | 2,97 NT | 51,09% |
Tổng nợ | 887,91 T | 38,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,75 T | 123,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,03 T | 286,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,57 T | -619,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,47 T | 229,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,37 T | 110,03% |
Dòng tiền tự do | 29,16 T | -47,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.089