Trang chủCEPU • NYSE
add
Central Puerto SA - ADR
8,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,56 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:00:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,98 $
Mức chênh lệch một ngày
8,35 $ - 9,07 $
Phạm vi một năm
8,35 $ - 16,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T USD
Số lượng trung bình
275,74 N
Tỷ số P/E
10,25
Tỷ lệ cổ tức
2,25%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,52 T | 0,27% |
Chi phí hoạt động | 20,28 T | -59,31% |
Thu nhập ròng | 85,64 T | 922,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,92 | 918,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,48 T | 2,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,13 T | 78,78% |
Tổng tài sản | 3,20 NT | 41,37% |
Tổng nợ | 910,91 T | 32,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,64 T | 922,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 99,47 T | -7,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,70 T | -106,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,37 T | 64,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -406,44 Tr | 87,69% |
Dòng tiền tự do | -76,18 T | -205,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.089