Trang chủCEPT • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners II Inc
10,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,19%)+0,020
10,39 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,46 $
Mức chênh lệch một ngày
10,33 $ - 10,47 $
Phạm vi một năm
10,33 $ - 12,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
317,11 Tr USD
Số lượng trung bình
104,39 N
Tỷ số P/E
177,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,70 N | 6.957,87% |
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 71.534,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 241,82 Tr | 30.649.105,58% |
Tổng nợ | 245,16 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -95,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 Tr | 71.534,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,23 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -240,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,00 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020