Trang chủCEPO • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners I Inc
12,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,24%)+0,030
12,40 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 16:02:19 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 $
Mức chênh lệch một ngày
12,03 $ - 12,50 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 12,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,43 Tr USD
Số lượng trung bình
727,99 N
Tỷ số P/E
346,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 192,55 N | 789,33% |
Thu nhập ròng | 993,40 N | 4.688,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,38 N | — |
Tổng tài sản | 201,53 Tr | — |
Tổng nợ | 204,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 993,40 N | 4.688,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,58 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 275,38 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020