Trang chủCEPO • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners I Inc
10,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,58%)-0,060
10,36 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:55:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,40 $
Mức chênh lệch một ngày
10,36 $ - 10,45 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 16,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,71 Tr USD
Số lượng trung bình
295,24 N
Tỷ số P/E
91,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,40 N | 302,76% |
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 4.615,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 203,67 Tr | 236.269,56% |
Tổng nợ | 206,65 Tr | 162.964,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -86,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,96 Tr | 4.615,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,38 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,38 N | — |
Dòng tiền tự do | -331,95 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020