Trang chủCEPF • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners IV Inc
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 $
Mức chênh lệch một ngày
10,14 $ - 10,19 $
Phạm vi một năm
10,09 $ - 10,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,22 Tr USD
Số lượng trung bình
754,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 15,36 N | 433,16% |
Thu nhập ròng | -15,36 N | -433,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 111,26 N | — |
Tổng nợ | 155,65 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -44,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 638,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,36 N | -433,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,62 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021