Trang chủCEPCO • KLSE
add
Concrete Engineering Products Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 RM
Phạm vi một năm
0,92 RM - 1,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
13,37 N
Tỷ số P/E
4,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 27,74 Tr | 60,35% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | 49,53% |
Thu nhập ròng | 32,68 Tr | 3.046,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 117,81 | 1.863,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,06 Tr | 585,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 141,89% |
Tổng tài sản | 148,43 Tr | 17,16% |
Tổng nợ | 61,09 Tr | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,68 Tr | 3.046,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,00 N | -86,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,46 Tr | 438,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -704,00 N | 85,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 173,69% |
Dòng tiền tự do | -9,24 Tr | -301,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
498