Trang chủCEPAT • KLSE
add
Cepatwawasan Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,69 RM - 0,69 RM
Phạm vi một năm
0,65 RM - 0,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
216,58 Tr MYR
Số lượng trung bình
47,78 N
Tỷ số P/E
9,79
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,90 Tr | 3,23% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 23,82% |
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 38,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | 33,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,48 Tr | 31,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,09 Tr | 20,43% |
Tổng tài sản | 528,04 Tr | 5,68% |
Tổng nợ | 110,73 Tr | 23,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 417,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 308,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,85 Tr | 38,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,02 Tr | 50,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,32 Tr | -705,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,61 Tr | 575,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,25 Tr | 256,47% |
Dòng tiền tự do | 9,84 Tr | -57,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
640