Trang chủCEP • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners Inc
17,51 $
Sau giờ giao dịch:(2,25%)-0,39
17,12 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 $
Mức chênh lệch một ngày
15,61 $ - 17,94 $
Phạm vi một năm
10,07 $ - 59,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,13 Tr USD
Số lượng trung bình
219,84 N
Tỷ số P/E
73,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
CEPV
0,39%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 632,72 N | 4.178,03% |
Thu nhập ròng | 478,75 N | 3.337,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 104,49 Tr | 244.763,76% |
Tổng nợ | 107,11 Tr | 28.612,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -75,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 90,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 478,75 N | 3.337,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,00 | 99,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 24,32 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020