Trang chủCEP • NASDAQ
add
Cantor Equity Partners Inc
40,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)+0,090
40,10 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:58:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,22 $
Mức chênh lệch một ngày
39,22 $ - 43,25 $
Phạm vi một năm
9,99 $ - 59,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
512,13 Tr USD
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
199,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 443,10 N | 2.055,70% |
Thu nhập ròng | 717,49 N | 3.590,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,00 N | — |
Tổng tài sản | 103,46 Tr | 1.027.537,09% |
Tổng nợ | 105,46 Tr | 32.281,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -251,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 81,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 717,49 N | 3.590,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -46,80 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020