Trang chủCENTA • NASDAQ
add
Central Garden & Pet Co Class A
31,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,53 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,02 $
Mức chênh lệch một ngày
31,08 $ - 31,63 $
Phạm vi một năm
27,70 $ - 37,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T USD
Số lượng trung bình
312,55 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,54 Tr | -7,39% |
Chi phí hoạt động | 178,83 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 63,63 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 10,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | 5,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,31 Tr | -1,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,68 Tr | 71,46% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 2,53% |
Tổng nợ | 2,09 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,63 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,86 Tr | -91,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,78 Tr | -9,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,28 Tr | -722,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,33 Tr | -152,76% |
Dòng tiền tự do | -67,28 Tr | -51,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.100