Trang chủCENT • NASDAQ
add
Central Garden & Pet Co
Giá đóng cửa hôm trước
30,72 $
Mức chênh lệch một ngày
30,65 $ - 31,15 $
Phạm vi một năm
28,77 $ - 43,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T USD
Số lượng trung bình
67,84 N
Tỷ số P/E
14,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 960,91 Tr | -3,56% |
Chi phí hoạt động | 193,22 Tr | -2,72% |
Thu nhập ròng | 95,01 Tr | 19,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | 23,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,56 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,52 Tr | 7,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,05 Tr | 25,01% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 1,37% |
Tổng nợ | 2,07 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,01 Tr | 19,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,48 Tr | -7,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,84 Tr | 3,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,56 Tr | -1.894,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,40 Tr | -26,95% |
Dòng tiền tự do | 229,95 Tr | -11,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.100