Trang chủCENT • NASDAQ
add
Central Garden & Pet Co
Giá đóng cửa hôm trước
35,15 $
Mức chênh lệch một ngày
34,78 $ - 36,49 $
Phạm vi một năm
32,17 $ - 50,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 T USD
Số lượng trung bình
140,96 N
Tỷ số P/E
22,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 669,49 Tr | -10,75% |
Chi phí hoạt động | 185,72 Tr | -1,45% |
Thu nhập ròng | -34,16 Tr | -1.304,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,10 | -1.442,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -343,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,14 Tr | -52,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 753,55 Tr | 54,19% |
Tổng tài sản | 3,55 T | 5,17% |
Tổng nợ | 2,00 T | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,16 Tr | -1.304,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,09 Tr | 31,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,60 Tr | -254,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,43 Tr | -142,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,02 Tr | 17,82% |
Dòng tiền tự do | 199,30 Tr | 23,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.100