Trang chủCENT • IDX
add
Centratama Telekomuniks Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
160,00 Rp - 170,00 Rp
Phạm vi một năm
36,00 Rp - 200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 NT IDR
Số lượng trung bình
50,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 630,12 T | 2,81% |
Chi phí hoạt động | 93,48 T | 214,40% |
Thu nhập ròng | -594,10 T | -247,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,28 | -243,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 381,55 T | -29,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,14 T | 28,47% |
Tổng tài sản | 27,37 NT | 36,45% |
Tổng nợ | 24,38 NT | 9,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -594,10 T | -247,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 480,85 T | 30,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -198,87 T | -3,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,44 T | -269,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,51 T | -258,96% |
Dòng tiền tự do | 45,39 T | 251,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
324