Trang chủCENSOF • KLSE
add
Censof Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,18 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,04 Tr MYR
Số lượng trung bình
649,81 N
Tỷ số P/E
17,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,38 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 875,00 N | -40,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,32 | -37,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,00 N | -73,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,26 Tr | 6,06% |
Tổng tài sản | 135,94 Tr | 3,47% |
Tổng nợ | 27,80 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 875,00 N | -40,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,24 Tr | 338,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -1.563,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,00 N | 59,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 Tr | 508,28% |
Dòng tiền tự do | 6,96 Tr | 377,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
372