Trang chủCENN • NASDAQ
add
Cenntro Inc (The Corporation)
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 1,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,63 Tr USD
Số lượng trung bình
14,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,41 Tr | -12,41% |
Chi phí hoạt động | 8,08 Tr | -7,11% |
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -154,35 | -22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,54 Tr | -13,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,99 Tr | -70,58% |
Tổng tài sản | 124,40 Tr | -25,84% |
Tổng nợ | 44,65 Tr | -29,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,41 Tr | -14,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,51 N | 84,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 283,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | 36,33% |
Dòng tiền tự do | -3,28 Tr | -251,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
260