Trang chủCENN • NASDAQ
add
Cenntro Inc (The Corporation)
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,34 Tr USD
Số lượng trung bình
179,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,73 Tr | 190,33% |
Chi phí hoạt động | 14,44 Tr | 8,29% |
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | 44,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,62 | 80,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,77 Tr | 19,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 Tr | -51,10% |
Tổng tài sản | 159,84 Tr | -16,69% |
Tổng nợ | 62,98 Tr | 5,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,97 Tr | 44,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,55 N | 98,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,21 Tr | 278,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 781,43 N | 130,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,41 Tr | 140,95% |
Dòng tiền tự do | 6,50 Tr | 175,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
315