Trang chủCENGILD • KLSE
add
Cengild Medical Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
179,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
326,28 N
Tỷ số P/E
17,95
Tỷ lệ cổ tức
4,51%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,67 Tr | -15,94% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 24,01% |
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -27,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,63 | -13,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,81 Tr | -35,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,51 Tr | -8,78% |
Tổng tài sản | 197,60 Tr | 44,93% |
Tổng nợ | 83,29 Tr | 245,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 832,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,92 Tr | -27,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,59 Tr | 37,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,60 Tr | -873,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,23 Tr | 426,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,78 Tr | -667,58% |
Dòng tiền tự do | -14,51 Tr | -595,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
151