Trang chủCEMZY • IST
add
Cem Zeytin AS
Giá đóng cửa hôm trước
16,79 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,90 ₺ - 17,29 ₺
Phạm vi một năm
9,43 ₺ - 20,36 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T TRY
Số lượng trung bình
10,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,01 Tr | -22,07% |
Chi phí hoạt động | 14,88 Tr | -49,99% |
Thu nhập ròng | -216,10 Tr | -446,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,48 | -544,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,81 Tr | -11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 469,76 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,43 T | — |
Tổng nợ | 956,55 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,10 Tr | -446,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,05 Tr | 198,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,99 Tr | 76,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -254,37 Tr | -234,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,31 Tr | -1.956,59% |
Dòng tiền tự do | 167,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
298