Trang chủCEMZY • IST
add
Cem Zeytin AS
Giá đóng cửa hôm trước
45,36 ₺
Mức chênh lệch một ngày
41,12 ₺ - 48,34 ₺
Phạm vi một năm
9,43 ₺ - 57,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,68 T TRY
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,96 T | 263,40% |
Chi phí hoạt động | 33,44 Tr | 48,91% |
Thu nhập ròng | -348,06 Tr | -1.054,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,77 | -362,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 464,84 Tr | 10.948,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,77 Tr | -57,62% |
Tổng tài sản | 4,31 T | -3,94% |
Tổng nợ | 576,80 Tr | -48,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -348,06 Tr | -1.054,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 980,67 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,28 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -814,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 269,57 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
199