Trang chủCEMX • TSE
add
CEMATRIX Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,06 Tr CAD
Số lượng trung bình
130,46 N
Tỷ số P/E
22,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,63 Tr | 65,17% |
Chi phí hoạt động | 2,45 Tr | -10,86% |
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 185,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,53 | 151,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,27 Tr | 287,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,55 Tr | 54,35% |
Tổng tài sản | 44,27 Tr | 21,95% |
Tổng nợ | 7,76 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 Tr | 185,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 754,00 N | 171,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,00 N | -915,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -487,00 N | 62,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 N | 103,21% |
Dòng tiền tự do | 319,38 N | 139,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
61