Trang chủCEMTS • IST
add
Cemtas Celik Makina Sanayi ve Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
11,49 ₺
Mức chênh lệch một ngày
11,44 ₺ - 12,24 ₺
Phạm vi một năm
7,85 ₺ - 18,09 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T TRY
Số lượng trung bình
25,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | -29,84% |
Chi phí hoạt động | 132,21 Tr | 10,03% |
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -106,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -108,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,05 Tr | -93,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 18,72% |
Tổng tài sản | 6,35 T | 4,28% |
Tổng nợ | 1,17 T | 45,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,93 Tr | -106,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,26 Tr | 551,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -758,98 Tr | -2.941,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,67 Tr | -140,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,30 Tr | -220,52% |
Dòng tiền tự do | -349,97 Tr | 63,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
405