Trang chủCEMPRO • NSE
add
Cemindia Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
858,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
844,80 ₹ - 866,20 ₹
Phạm vi một năm
747,05 ₹ - 869,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
148,35 T INR
Số lượng trung bình
399,16 N
Tỷ số P/E
33,34
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,75 T | 9,27% |
Chi phí hoạt động | 6,50 T | 6,13% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | 49,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,95 | 36,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,27 | 49,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,02 T | 10,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,49 T | 67,08% |
Tổng tài sản | 66,73 T | 8,59% |
Tổng nợ | 46,22 T | 2,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | 49,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.769