Trang chủCEMAT • CPH
add
Cemat A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,92 kr - 0,96 kr
Phạm vi một năm
0,82 kr - 1,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
237,86 Tr DKK
Số lượng trung bình
97,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,68 Tr | 18,90% |
Chi phí hoạt động | 10,88 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 25,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,83 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 Tr | 170,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 Tr | -15,13% |
Tổng tài sản | 342,35 Tr | 30,96% |
Tổng nợ | 151,18 Tr | 74,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,79 Tr | 25,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,07 Tr | 79,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 Tr | -230,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,59 Tr | -700,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,99 Tr | -214,78% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | 221,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
19