Trang chủCEMAS • IST
add
Cemas Dokum Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ₺ - 8,60 ₺
Phạm vi một năm
2,56 ₺ - 10,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
6,41 T TRY
Số lượng trung bình
50,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,13 Tr | -42,27% |
Chi phí hoạt động | 63,98 Tr | -36,52% |
Thu nhập ròng | -179,22 Tr | -123,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,95 | -286,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,93 Tr | -1.126,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,31 Tr | -88,58% |
Tổng tài sản | 4,35 T | -14,20% |
Tổng nợ | 709,80 Tr | -13,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,22 Tr | -123,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -198,03 Tr | 49,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,33 Tr | -68,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 280,70 Tr | 243,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -344,67 Tr | 38,60% |
Dòng tiền tự do | -165,09 Tr | 59,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
657