Trang chủCEMAS • IST
add
Cemas Dokum Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 ₺
Mức chênh lệch một ngày
7,04 ₺ - 7,33 ₺
Phạm vi một năm
2,56 ₺ - 12,27 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T TRY
Số lượng trung bình
65,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,22 Tr | -23,11% |
Chi phí hoạt động | 74,63 Tr | 238,86% |
Thu nhập ròng | -123,39 Tr | -416,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,82 | -511,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,80 Tr | -215,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,27 Tr | -84,46% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 27,29% |
Tổng nợ | 849,19 Tr | 124,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,39 Tr | -416,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -389,07 Tr | -1.319,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 241,24 Tr | 182,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,73 Tr | 57,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,05 Tr | 81,28% |
Dòng tiền tự do | -373,96 Tr | 11,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
614