Trang chủCELU • NASDAQ
add
Celularity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,81 Tr USD
Số lượng trung bình
81,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,13 Tr | 49,70% |
Chi phí hoạt động | 20,26 Tr | 51,79% |
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -239,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,31 | -193,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,60 Tr | 11,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,00 N | 225,11% |
Tổng tài sản | 132,68 Tr | -7,79% |
Tổng nợ | 123,84 Tr | 20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,29 Tr | -239,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 Tr | 136,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,56 Tr | -168,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 643,00 N | 4.692,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 681,00 N | 113,80% |
Dòng tiền tự do | 6,01 Tr | 122,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123