Trang chủCELU • NASDAQ
add
Celularity Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,39 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,92 Tr USD
Số lượng trung bình
108,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,74 Tr | -52,64% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | -18,87% |
Thu nhập ròng | -24,52 Tr | -277,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -427,55 | -698,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,03 Tr | -71,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,00 N | 84,80% |
Tổng tài sản | 120,28 Tr | -11,23% |
Tổng nợ | 145,78 Tr | 35,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,52 Tr | -277,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -999,00 N | 71,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,63 Tr | 1.912,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 632,00 N | 145,34% |
Dòng tiền tự do | 8,78 Tr | 345,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
123