Trang chủCELU • BCBA
add
Celulosa Argentina SA
Giá đóng cửa hôm trước
308,00 $
Mức chênh lệch một ngày
300,50 $ - 329,00 $
Phạm vi một năm
150,00 $ - 1.125,00 $
Số lượng trung bình
604,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ARS) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,97 T | -73,48% |
Chi phí hoạt động | 10,01 T | -22,07% |
Thu nhập ròng | -74,64 T | -534,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -339,75 | -2.290,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,28 T | -1.117,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -71,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ARS) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | -89,82% |
Tổng tài sản | 293,89 T | -21,79% |
Tổng nợ | 400,91 T | 50,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -107,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ARS) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -74,64 T | -534,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,74 T | 107,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 503,64 Tr | 123,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,17 T | -116,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -539,48 Tr | 95,78% |
Dòng tiền tự do | 10,96 T | 224,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
1.375