Trang chủCELLO • NSE
add
Cello World Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
636,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
633,20 ₹ - 641,20 ₹
Phạm vi một năm
494,75 ₹ - 870,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
140,68 T INR
Số lượng trung bình
279,34 N
Tỷ số P/E
42,72
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,46 T | 9,11% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | 26,46% |
Thu nhập ròng | 730,20 Tr | -11,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | -18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,31 | -14,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -4,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,40 T | 258,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 220,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 730,20 Tr | -11,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Cello World Ltd is an Indian houseware company based in Mumbai. Wikipedia
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
5.701