Trang chủCELL • CVE
add
Grid Battery Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
277,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 603,00 N | 5,62% |
Thu nhập ròng | -624,09 N | -12,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -584,28 N | -22,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -80,66% |
Tổng tài sản | 4,50 Tr | -45,98% |
Tổng nợ | 73,00 N | -48,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 193,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -31,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -624,09 N | -12,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -703,44 N | 35,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,65 N | -97,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,50 N | -97,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,29 N | 4,08% |
Dòng tiền tự do | -452,54 N | -227,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web