Trang chủCELC • NASDAQ
add
Celcuity Inc
54,91 $
Sau giờ giao dịch:(2,53%)-1,39
53,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:53:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
57,43 $
Mức chênh lệch một ngày
54,88 $ - 57,67 $
Phạm vi một năm
7,58 $ - 63,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T USD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,01 Tr | 81,23% |
Thu nhập ròng | -45,27 Tr | -90,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,93 | -60,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -43,97 Tr | -81,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,39 Tr | -40,51% |
Tổng tài sản | 183,59 Tr | -37,24% |
Tổng nợ | 139,22 Tr | 20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 50,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,27 Tr | -90,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,21 Tr | -100,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,86 Tr | 162,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 232,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,88 Tr | 4.051,85% |
Dòng tiền tự do | -22,03 Tr | -97,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87