Trang chủCELC • NASDAQ
add
Celcuity Inc
9,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,99 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 $
Mức chênh lệch một ngày
9,79 $ - 10,27 $
Phạm vi một năm
7,58 $ - 19,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
378,02 Tr USD
Số lượng trung bình
336,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,43 Tr | 84,65% |
Thu nhập ròng | -36,65 Tr | -94,46% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,75 | -22,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,39 Tr | -84,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,10 Tr | 30,19% |
Tổng tài sản | 245,12 Tr | 28,19% |
Tổng nợ | 129,50 Tr | 151,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,65 Tr | -94,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,77 Tr | -49,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,56 Tr | 191,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 123,00 N | -99,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,91 Tr | 102,16% |
Dòng tiền tự do | -17,63 Tr | -39,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87