Trang chủCEKA • IDX
add
Wilmar Cahaya Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.460,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.440,00 Rp - 2.510,00 Rp
Phạm vi một năm
1.900,00 Rp - 3.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 NT IDR
Số lượng trung bình
42,58 N
Tỷ số P/E
5,44
Tỷ lệ cổ tức
6,15%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,47 NT | 19,04% |
Chi phí hoạt động | 45,32 T | 26,37% |
Thu nhập ròng | 36,92 T | -50,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,49 | -58,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,60 T | -30,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,80 T | -48,03% |
Tổng tài sản | 2,52 NT | 12,97% |
Tổng nợ | 543,59 T | 25,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 595,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,92 T | -50,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,38 T | -891,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 T | 34,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,12 T | -50,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -243,05 T | -395,26% |
Dòng tiền tự do | -250,13 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
410