Trang chủCEEB3 • BVMF
add
Companhia de ltrcdd d std d Bh Clb
Giá đóng cửa hôm trước
37,00 R$
Phạm vi một năm
36,30 R$ - 44,09 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,55 T BRL
Số lượng trung bình
207,00
Tỷ số P/E
5,52
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 119,00 Tr | 45,12% |
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -9,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,00 Tr | -32,14% |
Tổng tài sản | 31,25 T | 9,52% |
Tổng nợ | 23,39 T | 8,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,00 Tr | -9,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,00 Tr | -11,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -776,00 Tr | -31,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -671,00 Tr | -11.083,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -751,00 Tr | -493,19% |
Dòng tiền tự do | 43,62 Tr | -49,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
4.212