Trang chủCEDER • STO
add
Cedergrenska AB
Giá đóng cửa hôm trước
40,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
39,60 kr - 40,60 kr
Phạm vi một năm
25,60 kr - 42,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
568,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
31,94 N
Tỷ số P/E
27,69
Tỷ lệ cổ tức
8,84%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 367,75 Tr | 64,66% |
Chi phí hoạt động | 113,16 Tr | 138,61% |
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 84,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 11,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,50 Tr | 72,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,60 Tr | 108,55% |
Tổng tài sản | 466,42 Tr | 57,52% |
Tổng nợ | 286,62 Tr | 77,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,14 Tr | 84,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,20 Tr | 5,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,20 Tr | 15,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,83 Tr | 639,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,83 Tr | 365,51% |
Dòng tiền tự do | 40,62 Tr | 3,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.340