Trang chủCECAF • OTCMKTS
add
CanAsia Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 796,00 N | -30,05% |
Thu nhập ròng | -900,00 N | -127,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -781,00 N | 30,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 Tr | -33,94% |
Tổng tài sản | 13,01 Tr | -17,15% |
Tổng nợ | 6,61 Tr | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,00 N | -127,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,00 N | 34,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | 99,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,00 N | -20,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -787,00 N | 62,84% |
Dòng tiền tự do | -296,50 N | 83,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
88