Trang chủCEBUF • OTCMKTS
add
Cebu Pacific
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
1,45 $ - 1,69 $
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,91 T | 25,92% |
Chi phí hoạt động | 6,03 T | 22,37% |
Thu nhập ròng | 8,51 T | 551,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,84 | 417,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 T | 62,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,38 T | 52,64% |
Tổng tài sản | 243,50 T | 18,49% |
Tổng nợ | 224,88 T | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 615,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PHP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 T | 551,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,37 T | 26,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 T | 566,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,78 T | 9,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 T | 230,80% |
Dòng tiền tự do | 4,51 T | 756,09% |
Giới thiệu
Cebu Pacific là một hãng hàng không giá rẻ với đường bay phí tổn thấp được đặt cơ sở ở Pasay, Manila, Philippines. được thành lập ngày 26 tháng 8 năm 1988 ngân sách lâu đời nhất hoặc hãng hàng không giá rẻ ở châu Á. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 8, 1988
Trang web
Nhân viên
6.120