Trang chủCEB • KLSE
add
Cape EMS Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,28 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
277,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,47 Tr | -35,56% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | -50,25% |
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 124,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | 137,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,58 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 729,59 Tr | — |
Tổng nợ | 289,47 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,64 Tr | 124,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,22 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,92 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -9,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
767