Trang chủCEAD • NASDAQ
add
CEA Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 12,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,46 Tr USD
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 713,46 N | 204,24% |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 44,67% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -149,77 | 61,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,07 Tr | -16,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 Tr | -24,93% |
Tổng tài sản | 9,44 Tr | -25,59% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 802,35 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -745,47 N | 18,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -745,47 N | 18,03% |
Dòng tiền tự do | -345,81 N | 40,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6