Trang chủCEAD • NASDAQ
add
CEA Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,11 $
Mức chênh lệch một ngày
7,93 $ - 8,20 $
Phạm vi một năm
5,60 $ - 11,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,40 Tr USD
Số lượng trung bình
16,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 390,82 N | -57,22% |
Chi phí hoạt động | 676,52 N | -3,77% |
Thu nhập ròng | -740,40 N | 7,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -189,45 | -116,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,96 N | 7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 Tr | -22,84% |
Tổng tài sản | 11,34 Tr | -22,88% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,58 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -740,40 N | 7,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | -20,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -20,54% |
Dòng tiền tự do | -727,39 N | -36,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10