Trang chủCEAB3 • BVMF
add
C&A Modas SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,59 R$
Mức chênh lệch một ngày
17,41 R$ - 18,03 R$
Phạm vi một năm
7,30 R$ - 21,30 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T BRL
Số lượng trung bình
4,22 Tr
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 747,45 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | 200,31 Tr | 138,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 112,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 417,12 Tr | 36,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | 23,16% |
Tổng tài sản | 8,87 T | 2,99% |
Tổng nợ | 5,41 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,31 Tr | 138,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,12 Tr | -63,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,35 Tr | -83,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,96 Tr | 38,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,18 Tr | 11,62% |
Dòng tiền tự do | -490,54 Tr | -2.419,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
15.000