Trang chủCEAB3 • BVMF
add
C&A Modas SA
Giá đóng cửa hôm trước
17,48 R$
Mức chênh lệch một ngày
16,82 R$ - 17,74 R$
Phạm vi một năm
7,30 R$ - 18,37 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T BRL
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 10,95% |
Chi phí hoạt động | 772,11 Tr | 13,31% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -94,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -94,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,14 Tr | 12,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 219,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 26,45% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 4,44% |
Tổng nợ | 6,02 T | 3,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -94,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 189,37 Tr | 102,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,81 Tr | -148,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,88 Tr | -49,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -210,33 Tr | -52,51% |
Dòng tiền tự do | -30,06 Tr | 75,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1841
Trang web
Nhân viên
15.000