Trang chủCDZI • NASDAQ
add
Cadiz Inc
3,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,16 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 $
Mức chênh lệch một ngày
3,10 $ - 3,29 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,73 Tr USD
Số lượng trung bình
427,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 Tr | 163,51% |
Chi phí hoạt động | 8,41 Tr | 67,34% |
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -40,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -324,75 | 46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,23 Tr | -56,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,57 Tr | 12,27% |
Tổng tài sản | 145,58 Tr | 15,99% |
Tổng nợ | 101,54 Tr | 14,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,59 Tr | -40,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -26,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,29 Tr | -3.281,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,84 Tr | -5,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,90 Tr | -53,08% |
Dòng tiền tự do | -4,77 Tr | -207,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25