Trang chủCDZI • NASDAQ
add
Cadiz Inc
3,92 $
Sau giờ giao dịch:(1,02%)+0,040
3,96 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:56:33 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Mức chênh lệch một ngày
3,72 $ - 3,96 $
Phạm vi một năm
2,13 $ - 5,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
321,51 Tr USD
Số lượng trung bình
489,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | 704,29% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -187,35 | 89,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,47 Tr | 17,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,20 Tr | 30,72% |
Tổng tài sản | 136,38 Tr | 15,47% |
Tổng nợ | 100,81 Tr | 11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,73 Tr | 12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | 80,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | -1.505,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -41,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,36 Tr | 8,19% |
Dòng tiền tự do | -9,48 Tr | -46,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25