Trang chủCDX • ASX
add
Cardiex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,027 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 Tr AUD
Số lượng trung bình
460,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | 23,00% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 17,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,98 | 32,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,96 Tr | 6,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | 370,76% |
Tổng tài sản | 14,08 Tr | 11,31% |
Tổng nợ | 8,48 Tr | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,13 Tr | 17,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,46 Tr | 46,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,16 N | 76,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | -26,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -483,63 N | 74,65% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 9,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
26