Trang chủCDU • ELI
add
Conduril Engenharia SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 €
Phạm vi một năm
18,90 € - 28,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
54,12 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
ELI
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,99 Tr | -16,17% |
Chi phí hoạt động | 60,87 Tr | -14,28% |
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -68,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -62,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,67 Tr | -42,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,50 Tr | -46,37% |
Tổng tài sản | 361,87 Tr | -6,50% |
Tổng nợ | 183,09 Tr | 2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,26 Tr | -68,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,48 Tr | -899,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,38 Tr | -59,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,24 Tr | 124,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,37 Tr | -134,96% |
Dòng tiền tự do | 10,17 Tr | 163,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
2.522