Trang chủCDTG • NASDAQ
add
CDT Environmental Tech Invmt Hlds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,63 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 4,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 Tr USD
Số lượng trung bình
469,06 N
Tỷ số P/E
4,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,54 Tr | -8,90% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | 2.123,23% |
Thu nhập ròng | -7,92 N | -100,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -100,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,52 N | -95,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,38 N | -53,61% |
Tổng tài sản | 89,36 Tr | 22,76% |
Tổng nợ | 51,92 Tr | 27,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 N | -100,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
73