Trang chủCDT • NASDAQ
add
Conduit Pharmaceuticals Inc
2,69 $
Sau giờ giao dịch:(2,92%)-0,079
2,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:42:09 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
2,45 $ - 4.680,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr USD
Số lượng trung bình
337,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,01 Tr | 35,67% |
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -44,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,82 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | 15,51% |
Tổng tài sản | 7,32 Tr | 48,89% |
Tổng nợ | 4,63 Tr | -42,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 797,43 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -174,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -322,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,15 Tr | -44,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,33 Tr | -83,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | 166,11% |
Dòng tiền tự do | -5,49 Tr | -222,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6