Trang chủCDT • NASDAQ
add
Conduit Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,76 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 350,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 Tr USD
Số lượng trung bình
5,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | 96,91% |
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -1.082,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,33 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,00 N | -86,90% |
Tổng tài sản | 4,19 Tr | -41,96% |
Tổng nợ | 10,99 Tr | 43,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -332,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 413,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,41 Tr | -1.082,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,81 Tr | 20,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,00 N | -82,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,21 Tr | 1.116,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,00 N | 110,94% |
Dòng tiền tự do | -8,80 Tr | -124,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6