Trang chủCDT • ASX
add
Castle Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,092 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,094 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 701,34 N | -30,26% |
Thu nhập ròng | -700,08 N | 27,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -698,51 N | 30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -3,66% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | -9,16% |
Tổng nợ | 663,10 N | 76,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 593,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -139,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -295,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -700,08 N | 27,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,44 N | 50,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 660,00 N | 66,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,83 N | -65,27% |
Dòng tiền tự do | -402,81 N | 24,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2