Trang chủCDT • ASX
add
Castle Minerals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 $
Mức chênh lệch một ngày
0,057 $ - 0,057 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
642,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,04 N | -78,03% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 138,79% |
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -140,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,12 N | -996,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | -156,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | 144,29% |
Tổng tài sản | 2,60 Tr | 135,07% |
Tổng nợ | 1,23 Tr | 106,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -207,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,14 Tr | -140,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -846,49 N | -139,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,61 N | -67,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | 556,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 654,37 N | 919,00% |
Dòng tiền tự do | -699,13 N | -170,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2