Trang chủCDRO • NASDAQ
add
Codere Online Luxembourg SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Mức chênh lệch một ngày
7,15 $ - 7,44 $
Phạm vi một năm
5,75 $ - 8,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,11 Tr USD
Số lượng trung bình
34,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,30 Tr | 13,31% |
Chi phí hoạt động | 43,27 Tr | 5,78% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 296,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | 273,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 Tr | 181,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,31 Tr | -2,35% |
Tổng tài sản | 74,54 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 50,32 Tr | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 296,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,09 Tr | 169,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,00 N | 67,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -910,00 N | -157,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,00 N | 96,93% |
Dòng tiền tự do | 748,88 N | 166,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
325