Trang chủCDRE • NYSE
add
Cadre Holdings Inc
32,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
32,52 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,49 $
Mức chênh lệch một ngày
32,06 $ - 32,60 $
Phạm vi một năm
27,07 $ - 40,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Số lượng trung bình
351,53 N
Tỷ số P/E
34,97
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,11 Tr | 8,87% |
Chi phí hoạt động | 45,24 Tr | 16,96% |
Thu nhập ròng | 12,21 Tr | -2,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -10,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -6,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,04 Tr | -8,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,95 Tr | 27,48% |
Tổng tài sản | 794,44 Tr | 28,00% |
Tổng nợ | 461,98 Tr | 43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,21 Tr | -2,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,59 Tr | -76,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,01 Tr | -3.550,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,76 Tr | 799,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 Tr | -78,58% |
Dòng tiền tự do | -22,54 Tr | -313,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.284