Trang chủCDRE • NYSE
add
Cadre Holdings Inc
34,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,49 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:02:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,96 $
Mức chênh lệch một ngày
34,27 $ - 34,93 $
Phạm vi một năm
27,07 $ - 40,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 T USD
Số lượng trung bình
345,50 N
Tỷ số P/E
36,71
Tỷ lệ cổ tức
1,10%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,11 Tr | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 41,88 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,11 | 41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -22,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,11 Tr | -15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,91 Tr | 49,38% |
Tổng tài sản | 656,29 Tr | 9,48% |
Tổng nợ | 338,73 Tr | 3,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,25 Tr | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,39 Tr | 713,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | 99,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,81 Tr | -105,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,50 Tr | 1.429,89% |
Dòng tiền tự do | 15,39 Tr | 223,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.284