Trang chủCDR • TSE
add
Condor Energies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,36 $ - 2,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
85,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,64 Tr | 10.614,38% |
Chi phí hoạt động | 3,32 Tr | 143,79% |
Thu nhập ròng | 578,00 N | 167,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,69 | 100,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,28 Tr | 480,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 Tr | 79,87% |
Tổng tài sản | 53,83 Tr | 313,53% |
Tổng nợ | 50,87 Tr | 502,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -49,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 73,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 578,00 N | 167,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,06 Tr | 404,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,08 Tr | -831,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,00 N | -99,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,89 Tr | -44,75% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 188,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30