Trang chủCDP • ASX
add
Carindale Property Trust
Giá đóng cửa hôm trước
5,43 $
Mức chênh lệch một ngày
5,42 $ - 5,50 $
Phạm vi một năm
4,35 $ - 5,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
450,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,02 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
5,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,67 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | 47,00 N | -6,00% |
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | 86,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 64,03 | 73,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | 31,66% |
Tổng tài sản | 793,33 Tr | 2,39% |
Tổng nợ | 232,30 Tr | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 561,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,03 Tr | 86,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,86 Tr | 13,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,50 N | 70,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 Tr | -31,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,00 N | 125,25% |
Dòng tiền tự do | 2,78 Tr | -10,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web