Trang chủCDO • ASX
add
Cadence Opportunities Fund Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,85 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,01 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,49 N
Tỷ số P/E
19,52
Tỷ lệ cổ tức
7,32%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | 25,53% |
Chi phí hoạt động | 326,96 N | 47,91% |
Thu nhập ròng | 881,68 N | 20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,99 | -4,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,74 Tr | 12,34% |
Tổng tài sản | 44,86 Tr | 10,71% |
Tổng nợ | 12,67 Tr | 59,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 881,68 N | 20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 Tr | 153,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,84 N | -13,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 972,89 N | 128,28% |
Dòng tiền tự do | 707,71 N | 14,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018