Trang chủCDNS • NASDAQ
add
Cadence Design Systems
Giá đóng cửa hôm trước
333,22 $
Mức chênh lệch một ngày
324,23 $ - 332,56 $
Phạm vi một năm
221,56 $ - 376,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,99 T USD
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
85,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 686,86 Tr | 1,48% |
Thu nhập ròng | 287,12 Tr | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,45 | 9,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,93 | 17,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,46 Tr | 22,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,93 T | -0,38% |
Tổng tài sản | 9,60 T | 4,72% |
Tổng nợ | 4,40 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 272,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 287,12 Tr | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 310,66 Tr | -24,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -174,32 Tr | -344,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,06 Tr | -114,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,52 Tr | -104,03% |
Dòng tiền tự do | 176,69 Tr | -42,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
13.693