Trang chủCDNA • NASDAQ
add
CareDx Inc
13,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
13,53 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:42:15 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,53 $
Mức chênh lệch một ngày
13,23 $ - 13,71 $
Phạm vi một năm
10,96 $ - 32,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
720,16 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,68 Tr | -6,06% |
Chi phí hoạt động | 68,79 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | -8,57 Tr | -85,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,88 | -97,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -60,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,05 Tr | -86,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,26 Tr | -18,62% |
Tổng tài sản | 444,26 Tr | -4,82% |
Tổng nợ | 116,89 Tr | -42,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 327,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,57 Tr | -85,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,90 Tr | -47,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,40 Tr | 301,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,81 Tr | -1.009,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,53 Tr | -925,24% |
Dòng tiền tự do | 12,78 Tr | -31,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
647