Trang chủCDNA • NASDAQ
add
CareDx Inc
19,52 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,52 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,76 $
Mức chênh lệch một ngày
19,05 $ - 19,53 $
Phạm vi một năm
13,19 $ - 34,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
25,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,68 Tr | 17,54% |
Chi phí hoạt động | 64,28 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | -10,35 Tr | 47,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,23 | 55,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 433,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,41 Tr | 76,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,92 Tr | 6,95% |
Tổng tài sản | 489,64 Tr | 8,23% |
Tổng nợ | 110,29 Tr | -43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,35 Tr | 47,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,58 Tr | -73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 Tr | -95,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -643,00 N | 49,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,98 Tr | -334,07% |
Dòng tiền tự do | -25,10 Tr | -135,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
647