Trang chủCDNA • NASDAQ
add
CareDx Inc
18,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,22 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:02:27 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,16 $
Mức chênh lệch một ngày
17,88 $ - 18,95 $
Phạm vi một năm
7,42 $ - 34,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T USD
Số lượng trung bình
710,76 N
Tỷ số P/E
19,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,58 Tr | 32,04% |
Chi phí hoạt động | 78,29 Tr | 20,79% |
Thu nhập ròng | 78,01 Tr | 166,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 90,10 | 150,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,18 | 205,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,53 Tr | 22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,65 Tr | 10,72% |
Tổng tài sản | 491,05 Tr | 5,19% |
Tổng nợ | 112,62 Tr | -45,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 378,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,01 Tr | 166,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,89 Tr | 361,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,11 Tr | -105,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -903,00 N | 96,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,28 Tr | 209,95% |
Dòng tiền tự do | 26,94 Tr | 588,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
647