Trang chủCDN • CNSX
add
CDN Maverick Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 283,71 N | 204,67% |
Thu nhập ròng | -295,32 N | -940,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -282,15 N | -210,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 Tr | 90,59% |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | -19,10% |
Tổng nợ | 321,20 N | -48,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -295,32 N | -940,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -350,38 N | -908,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 487,86 N | 443,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 137,48 N | 177,78% |
Dòng tiền tự do | -261,99 N | -164,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web