Trang chủCDN • CNSX
add
CDN Maverick Capital Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 169,27 N | 67,66% |
Thu nhập ròng | -183,20 N | -882,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,71 N | -69,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | 189,37% |
Tổng tài sản | 5,10 Tr | -17,18% |
Tổng nợ | 384,12 N | -33,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,20 N | -882,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,02 N | -79,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 380,82 N | 2.174,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,81 N | 110,96% |
Dòng tiền tự do | -310,39 N | -18,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web