Trang chủCDMIL • STO
add
CodeMill AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
22,60 kr - 22,80 kr
Phạm vi một năm
8,00 kr - 23,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
307,85 Tr SEK
Số lượng trung bình
69,88 N
Tỷ số P/E
28,25
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,03 Tr | 9,68% |
Chi phí hoạt động | 21,58 Tr | 7,51% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 117,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | 97,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,44 Tr | 31,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,82 Tr | 109,54% |
Tổng tài sản | 91,69 Tr | 12,94% |
Tổng nợ | 34,81 Tr | -1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 117,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,79 Tr | 12,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 Tr | -22,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,00 N | 41,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,88 Tr | 15,71% |
Dòng tiền tự do | 3,02 Tr | -43,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
54