Trang chủCDMIL • STO
add
CodeMill AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,00 kr - 15,30 kr
Phạm vi một năm
11,60 kr - 24,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
204,32 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,97 N
Tỷ số P/E
45,78
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,66 Tr | -27,41% |
Chi phí hoạt động | 19,76 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -164,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,56 | -188,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -66,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,23 Tr | -6,02% |
Tổng tài sản | 74,70 Tr | -12,95% |
Tổng nợ | 25,00 Tr | -25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -164,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,89 Tr | -30,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | -19,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | -1.055,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,88 Tr | -562,96% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 3,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
40